Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡʁi.jad/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
grillade
/ɡʁi.jad/
grillades
/ɡʁi.jad/

grillade gc /ɡʁi.jad/

  1. Thịt nướng.
  2. (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Sự nướng chả.

Tham khảo

sửa