grignotement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁi.ɲɔt.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
grignotement /ɡʁi.ɲɔt.mɑ̃/ |
grignotement /ɡʁi.ɲɔt.mɑ̃/ |
grignotement gđ /ɡʁi.ɲɔt.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "grignotement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)