Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡʁə.naj/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
grenaille
/ɡʁə.naj/
grenailles
/ɡʁə.naj/

grenaille gc /ɡʁə.naj/

  1. Hạt (kim loại).
    Grenaille de plomb — hạt chì
  2. Thóc lép (cho gà vịt ăn).

Tham khảo

sửa