grelottant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁǝ.lɔ.tɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | grelottant /ɡʁǝ.lɔ.tɑ̃/ |
grelottants /ɡʁǝ.lɔ.tɑ̃/ |
Giống cái | grelottante /ɡʁǝ.lɔ.tɑ̃t/ |
grelottantes /ɡʁǝ.lɔ.tɑ̃t/ |
grelottant /ɡʁǝ.lɔ.tɑ̃/
Tham khảo
sửa- "grelottant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)