greffer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɡʁe.fe/
Ngoại động từ sửa
greffer ngoại động từ /ɡʁe.fe/
- Ghép.
- Greffer un plant — ghép một cây con
- Greffer un rein — (y học) ghép thận
- (Nghĩa bóng) Xen vào, lồng vào.
- Légende qui s’est greffée sur un fait historique — truyền thuyết lồng vào sự kiện lịch sử
Tham khảo sửa
- "greffer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)