Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡri.ˌnɪʃ/

Tính từ

sửa

greenish /ˈɡri.ˌnɪʃ/

  1. Hơi lục.

Tham khảo

sửa