Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌɡeɪdʒ/

Danh từ

sửa

greengage /.ˌɡeɪdʒ/

  1. (Thực vật học) Mận lục.

Tham khảo

sửa