Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡrin.ˌbæk/

Danh từ

sửa

greenback /ˈɡrin.ˌbæk/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Giấy bạc.

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)