Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡreɪt..ˌtʃɑɪ.əld/

Danh từ

sửa

great-grandchild /ˈɡreɪt..ˌtʃɑɪ.əld/

  1. Chắt.

Tham khảo

sửa