Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å gre
Hiện tại chỉ ngôi
grer
Quá khứ
gredde
Động tính từ quá khứ
gredd
Động tính từ hiện tại
—
gre
Chải
(đầu, tóc).
å gre
håret
å gre
seg
Phương ngữ khác
sửa
greie
Tham khảo
sửa
"
gre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)