Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡreɪ.zə.bᵊl/

Tính từ

sửa

grazeable /ˈɡreɪ.zə.bᵊl/

  1. Xem graze

Tham khảo

sửa