Tiếng Anh

sửa
 
gravestone

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡreɪv.ˌstoʊn/

Danh từ

sửa

gravestone /ˈɡreɪv.ˌstoʊn/

  1. Bia, mộ chí.

Tham khảo

sửa