gratulere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å gratulere |
Hiện tại chỉ ngôi | gratulerer |
Quá khứ | gratulerte |
Động tính từ quá khứ | gratulert |
Động tính từ hiện tại | — |
gratulere
Tham khảo
sửa- "gratulere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)