Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
grappling-iron
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡræ.pliɳ.ˈɑɪ.ərn/
Danh từ
sửa
grappling-iron
/ˈɡræ.pliɳ.ˈɑɪ.ərn/
(
Hàng hải
)
Neo
móc
(có nhiều móc).
(
Sử học
)
Móc sắt
(để móc thuyền địch).
Neo
khí cầu
.
Tham khảo
sửa
"
grappling-iron
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)