Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡræ.fə.ˌtɑɪz/

Ngoại động từ

sửa

graphitize ngoại động từ, cũng graphitise /ˈɡræ.fə.ˌtɑɪz/

  1. Làm thành grafit.
  2. Phủ grafit.

Tham khảo

sửa