Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
graphie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡʁa.fi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
graphie
/ɡʁa.fi/
graphies
/ɡʁa.fi/
graphie
gc
/ɡʁa.fi/
(
Ngôn ngữ học
)
Cách
viết
.
Tham khảo
sửa
"
graphie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)