grandfather
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡrænd.ˌfɑː.ðɜː/
Hoa Kỳ | [ˈɡrænd.ˌfɑː.ðɜː] |
Danh từ
sửagrandfather /ˈɡrænd.ˌfɑː.ðɜː/
- Ông.
Thành ngữ
sửa- grandfather's clock: Đồng hồ to để đứng.
Tham khảo
sửa- "grandfather", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)