Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
grandfather
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡrænd.ˌfɑː.ðɜː/
Hoa Kỳ
[ˈɡrænd.ˌfɑː.ðɜː]
Danh từ
sửa
grandfather
/ˈɡrænd.ˌfɑː.ðɜː/
Ông.
Thành ngữ
sửa
grandfather's clock
: Đồng
hồ
to để đứng.
Tham khảo
sửa
"
grandfather
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)