Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡʁɑ̃.pa.pa/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
grand-papa
/ɡʁɑ̃.pa.pa/
grand-papa
/ɡʁɑ̃.pa.pa/

grand-papa /ɡʁɑ̃.pa.pa/

  1. (Ngôn ngữ nhi đồng) Như grand-père.

Tham khảo

sửa