Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡreɪ.nə.ri/

Danh từ sửa

granary /ˈɡreɪ.nə.ri/

  1. Kho thóc.
  2. Vựa lúa (vùng sản xuất nhiều lúa).

Tham khảo sửa