grammofon
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | grammofon | grammofonen |
Số nhiều | grammofoner | grammofonene |
grammofon gđ
- Máy hát đĩa.
- De hadde en gammel grammofon stående på loftet.
Từ dẫn xuất sửa
- (1) grammofonplate gđc: Đĩa hát.
Tham khảo sửa
- "grammofon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)