grammar
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡræ.mɜː/
Hoa Kỳ | [ˈɡræ.mɜː] |
Danh từ
sửagrammar /ˈɡræ.mɜː/
- (Ngôn ngữ học) Văn phạm, ngữ pháp.
- general (philosophical, universal) grammar — văn phạm phổ cập, ngữ pháp phổ thông
- historical grammar — văn phạm lịch sử, ngữ pháp lịch sử
- comparative grammar — văn phạm so sánh, ngữ pháp so sánh
Tham khảo
sửa- "grammar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)