Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡræ.mɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

grammar /ˈɡræ.mɜː/

  1. (Ngôn ngữ học) Văn phạm, ngữ pháp.
    general (philosophical, universal) grammar — văn phạm phổ cập, ngữ pháp phổ thông
    historical grammar — văn phạm lịch sử, ngữ pháp lịch sử
    comparative grammar — văn phạm so sánh, ngữ pháp so sánh

Tham khảo sửa