grammairien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁa.mɛ.ʁjɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | grammairienne /ɡʁa.mɛ.ʁjɛn/ |
grammairiennes /ɡʁa.mɛ.ʁjɛn/ |
Số nhiều | grammairienne /ɡʁa.mɛ.ʁjɛn/ |
grammairiennes /ɡʁa.mɛ.ʁjɛn/ |
grammairien /ɡʁa.mɛ.ʁjɛ̃/
Tham khảo
sửa- "grammairien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)