Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡreɪn.ˈlɛ.ðɜː/

Danh từ

sửa

grain-leather /ˈɡreɪn.ˈlɛ.ðɜː/

  1. Da sần.

Tham khảo

sửa