graffito
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɡrə.ˈfi.ˌtoʊ/
Danh từ sửa
graffito số nhiều graffiti /ɡrə.ˈfi.ˌtoʊ/
- Grafitô (hình vẽ, chữ viết trên tường cổ... ).
- (Nghệ thuật) Nghệ thuật grafitô (trang trí bằng cách cạo thạch cao cho lộ mặt dưới có màu khác).
Tham khảo sửa
- "graffito", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)