graceless
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡreɪ.sləs/
Danh từ
sửagraceless /ˈɡreɪ.sləs/
- Bất nhã, khiếm nhã; trơ tráo.
- graceless behaviour — cách đối xử bất nhã
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Vô duyên.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) ; (đùa cợt) đồi truỵ.
Tham khảo
sửa- "graceless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)