Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡreɪ.sləs/

Danh từ

sửa

graceless /ˈɡreɪ.sləs/

  1. Bất nhã, khiếm nhã; trơ tráo.
    graceless behaviour — cách đối xử bất nhã
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Vô duyên.
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) ; (đùa cợt) đồi truỵ.

Tham khảo

sửa