grégorien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁe.ɡɔ.ʁjɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | grégorien /ɡʁe.ɡɔ.ʁjɛ̃/ |
grégoriens /ɡʁe.ɡɔ.ʁjɛ̃/ |
Giống cái | grégorienne /ɡʁe.ɡɔ.ʁjɛn/ |
grégoriens /ɡʁe.ɡɔ.ʁjɛ̃/ |
grégorien /ɡʁe.ɡɔ.ʁjɛ̃/
- (Thuộc giáo hoàng) Grê-goa.
- Rite grégorien — lễ nghi Grê-goa
- Calendrier grégorien — lịch Grê-goa
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
grégorien /ɡʁe.ɡɔ.ʁjɛ̃/ |
grégoriens /ɡʁe.ɡɔ.ʁjɛ̃/ |
grégorien gđ /ɡʁe.ɡɔ.ʁjɛ̃/
Tham khảo
sửa- "grégorien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)