plain-chant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /plɛ̃.ʃɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
plain-chant /plɛ̃.ʃɑ̃/ |
plain-chant /plɛ̃.ʃɑ̃/ |
plain-chant gđ /plɛ̃.ʃɑ̃/
- (Sử học) Lễ ca.
Tham khảo
sửa- "plain-chant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)