Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /plɛ̃.ʃɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
plain-chant
/plɛ̃.ʃɑ̃/
plain-chant
/plɛ̃.ʃɑ̃/

plain-chant /plɛ̃.ʃɑ̃/

  1. (Sử học) Lễ ca.

Tham khảo

sửa