Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
grès
/ɡʁɛ/
grès
/ɡʁɛ/

grès

  1. (Khoáng vật học) Cát kết.
  2. Sành.
    Pot de grès — lọ sành

Tham khảo

sửa