Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gousse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
gousse
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡus/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
gousse
/ɡus/
gousses
/ɡus/
gousse
gc
/ɡus/
(
Thông tục
)
Quả dâu
.
Ánh
(củ tỏi... ).
Gousse
d’ail
— ánh tỏi
Tham khảo
sửa
"
gousse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)