Tiếng Pháp sửa

 
gousse

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
gousse
/ɡus/
gousses
/ɡus/

gousse gc /ɡus/

  1. (Thông tục) Quả dâu.
  2. Ánh (củ tỏi... ).
    Gousse d’ail — ánh tỏi

Tham khảo sửa