Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡu.pi.je/

Ngoại động từ

sửa

goupiller ngoại động từ /ɡu.pi.je/

  1. Đóng chốt.
  2. (Thông tục) Sắp xếp.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa