Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gouaillerie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
gouaillerie
gc
Lời
chế giễu
,
lời
nhạo báng
.
Tính
hay
chế giễu
,
tính
hay
nhạo báng
.
Tham khảo
sửa
"
gouaillerie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)