gouache
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡwɑːʃ/
Danh từ
sửagouache /ˈɡwɑːʃ/
- (Hội họa) Màu bột.
Tham khảo
sửa- "gouache", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡwaʃ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gouache /ɡwaʃ/ |
gouaches /ɡwaʃ/ |
gouache gc /ɡwaʃ/
- (Hội họa) Màu bột.
- Tranh màu bột.
Tham khảo
sửa- "gouache", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)