Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡwɑːʃ/

Danh từ sửa

gouache /ˈɡwɑːʃ/

  1. (Hội họa) Màu bột.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
gouache
/ɡwaʃ/
gouaches
/ɡwaʃ/

gouache gc /ɡwaʃ/

  1. (Hội họa) Màu bột.
  2. Tranh màu bột.

Tham khảo sửa