gorgonzola
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɡɔr.ɡən.ˈzoʊ.lə/
Danh từ
sửagorgonzola /ˌɡɔr.ɡən.ˈzoʊ.lə/
Tham khảo
sửa- "gorgonzola", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡɔʁ.ɡɔ̃.zɔ.la/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gorgonzola /ɡɔʁ.ɡɔ̃.zɔ.la/ |
gorgonzola /ɡɔʁ.ɡɔ̃.zɔ.la/ |
gorgonzola gđ /ɡɔʁ.ɡɔ̃.zɔ.la/
- Pho mát gorgonzola (sản ở ý).
Tham khảo
sửa- "gorgonzola", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)