Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɡɔr.ɡən.ˈzoʊ.lə/

Danh từ

sửa

gorgonzola /ˌɡɔr.ɡən.ˈzoʊ.lə/

  1. Phó mát có nhiều kem của Y.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡɔʁ.ɡɔ̃.zɔ.la/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gorgonzola
/ɡɔʁ.ɡɔ̃.zɔ.la/
gorgonzola
/ɡɔʁ.ɡɔ̃.zɔ.la/

gorgonzola /ɡɔʁ.ɡɔ̃.zɔ.la/

  1. Pho mát gorgonzola (sản ở ý).

Tham khảo

sửa