Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gorgone
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
gorgone
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡɔʁ.ɡɔn/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
gorgone
/ɡɔʁ.ɡɔn/
gorgone
/ɡɔʁ.ɡɔn/
gorgone
gc
/ɡɔʁ.ɡɔn/
Mụ
la sát
.
Tham khảo
sửa
"
gorgone
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)