Tiếng Pháp

sửa
 
gorgone

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡɔʁ.ɡɔn/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gorgone
/ɡɔʁ.ɡɔn/
gorgone
/ɡɔʁ.ɡɔn/

gorgone gc /ɡɔʁ.ɡɔn/

  1. Mụ la sát.

Tham khảo

sửa