Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡɔʁ.ʒe/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gorgée
/ɡɔʁ.ʒe/
gorgées
/ɡɔʁ.ʒe/

gorgée gc /ɡɔʁ.ʒe/

  1. Ngụm, hớp.
    Une gorgée de thé — một ngụm nước chè

Tham khảo

sửa