Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gorgée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡɔʁ.ʒe/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
gorgée
/ɡɔʁ.ʒe/
gorgées
/ɡɔʁ.ʒe/
gorgée
gc
/ɡɔʁ.ʒe/
Ngụm
,
hớp
.
Une
gorgée
de thé
— một ngụm nước chè
Tham khảo
sửa
"
gorgée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)