Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɡʊd.ˈwɪɫ/

Danh từ

sửa

goodwill /ˌɡʊd.ˈwɪɫ/

  1. Thiện ý, thiện chí; lòng tốt.
    people of goodwill — những người có thiện chí
  2. (Thương nghiệp) Khách hàng; sự tín nhiệm (đối với khách hàng).
  3. (Thương nghiệp) Đặc quyền kế nghiệp.

Tham khảo

sửa