goodwill
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɡʊd.ˈwɪɫ/
Danh từ
sửagoodwill /ˌɡʊd.ˈwɪɫ/
- Thiện ý, thiện chí; lòng tốt.
- people of goodwill — những người có thiện chí
- (Thương nghiệp) Khách hàng; sự tín nhiệm (đối với khách hàng).
- (Thương nghiệp) Đặc quyền kế nghiệp.
Tham khảo
sửa- "goodwill", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)