gond
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gond /ɡɔ̃/ |
gonds /ɡɔ̃/ |
gond gđ /ɡɔ̃/
- Bản lề cửa.
- faire sortir des gonds; jeter hors des gonds; mettre hors des gonds — làm nổi nóng lên, làm nổi khùng lên
- sortir de ses gonds — nổi nóng, nổi khùng
Tham khảo
sửa- "gond", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)