Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡɔ.mi.na/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gomina
/ɡɔ.mi.na/
gomina
/ɡɔ.mi.na/

gomina gc /ɡɔ.mi.na/

  1. Sáp xức tóc.

Tham khảo

sửa