Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực goménolée
/ɡɔ.me.nɔ.le/
goménolée
/ɡɔ.me.nɔ.le/
Giống cái goménolée
/ɡɔ.me.nɔ.le/
goménolée
/ɡɔ.me.nɔ.le/

goménolé

  1. (Dược học) Pha gomenola.

Tham khảo

sửa