godvillig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | godvillig |
gt | godvillig | |
Số nhiều | godvillige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
godvillig
- Tùy ý, tự ý, tự nguyện.
- Arrestanten ble med godvillig, så politiet behøvde ikke å bruke makt.
- å gjøre noe godvillig
Tham khảo
sửa- "godvillig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)