Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
godhood
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡɒd.ˌhʊd/
Từ nguyên
sửa
Từ
god
(
thần
) và
-hood
.
Danh từ
sửa
godhood
/ˈɡɒd.ˌhʊd/
Tính chất
thần linh
.
Tham khảo
sửa
"
godhood
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)