Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡɔd.ly.ʁɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
godelureau
/ɡɔd.ly.ʁɔ/
godelureaux
/ɡɔd.ly.ʁɔ/

godelureau /ɡɔd.ly.ʁɔ/

  1. (Thân mật) Chàng trai bảnh bao.

Tham khảo

sửa