Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡɑːd.ˌdɔ.tɜː/

Danh từ sửa

goddaughter /ˈɡɑːd.ˌdɔ.tɜː/

  1. Con gái đỡ đầu.

Tham khảo sửa