Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gobierno
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tây Ban Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Từ dẫn xuất
1.2.3
Từ liên hệ
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/go.ˈβjer.no/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
gobierno
gobiernos
gobierno
gđ
Chính phủ
,
nội các
.
el
gobierno
mexicano
— chính phủ Mexico, chính phủ Mễ Tây Cơ, chính phủ Mễ
Đồng nghĩa
sửa
gobernación
dirección
mando
administración
autoridad
Từ dẫn xuất
sửa
gubernamental
Từ liên hệ
sửa
gobernar