Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gobeur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ɡɔ.bœʁ/
Danh từ
sửa
gobeur
gđ
(
số nhiều
gobeurs
,
giống cái
gobeuse
)
Người
nuốt trửng
.
(
Thân mật
)
Người
cả tin
.
Tham khảo
sửa
"
gobeur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)