Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡoʊl.ləs/

Tính từ

sửa

goalless /ˈɡoʊl.ləs/

  1. Không làm bàn, không ghi được bàn nào.

Tham khảo

sửa