Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡɔ.e.mɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
goémon
/ɡɔ.e.mɔ̃/
goémons
/ɡɔ.e.mɔ̃/

goémon /ɡɔ.e.mɔ̃/

  1. (Tiếng địa phương) Như varech.

Tham khảo

sửa