gnosticisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡnɔs.ti.sizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gnosticisme /ɡnɔs.ti.sizm/ |
gnosticisme /ɡnɔs.ti.sizm/ |
gnosticisme gđ /ɡnɔs.ti.sizm/
Tham khảo
sửa- "gnosticisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)