Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɑːs.tə.ˌsɪ.zəm/

Danh từ

sửa

gnosticism /ˈnɑːs.tə.ˌsɪ.zəm/

  1. Thuyết ngộ đạo.

Tham khảo

sửa