Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gnocchi
/njɔ.ki/
gnocchis
/ɲɔ.ki/

gnocchi /njɔ.ki/

  1. (Bếp núc) Món nhoki.

Tham khảo

sửa